Vòi phun hình quạt Bete
Đăng Long Việt nam chuyên nhập trực tiếp và phân phối giá canh tranh, giao hàng toàn quốc các sản phẩm của Bete. Xin giới thiệu dòng sản phẩm Vòi phun hình quạt Bete
Vòi phun hình quạt Bete được thiết kế để tác động hiệu quả và phân phối đều. Lý tưởng cho băng tải khi cần rửa, phủ hoặc làm ướt. Vòi phun quạt có kiểu trục hoặc kiểu lệch hướng.
Chế tạo là chuyên môn của BETE từ việc tuân thủ Quy tắc ASME phức tạp đến các cụm ống xả đơn giản.
1.Đặc điểm nổi bật của vòi phun hình quạt Bete:
Thiết kế dạng quạt: Tạo ra tia phun có dạng hình quạt với góc phun đa dạng, giúp phân phối chất lỏng đều trên bề mặt.
Chất liệu đa dạng như thép không gỉ, đồng thau, nhựa, và các hợp kim đặc biệt. phù hợp với các môi trường làm việc khác nhau, bao gồm môi trường ăn mòn.
Đảm bảo lưu lượng phun chính xác.
Giúp giảm thiểu lãng phí chất lỏng và tăng hiệu quả sử dụng.
Có nhiều tùy chọn về góc phun (từ 0° đến 120° hoặc hơn) và lưu lượng, đáp ứng các yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng.
2.Ứng dụng cụ thể của vòi phun hình quạt Bete:
Ngành thực phẩm: Rửa rau củ, làm sạch băng tải.
Ngành thép: Làm mát phôi thép.
Ngành hóa chất: Phun hóa chất lên bề mặt.
Xử lý nước thải: Rửa bể lọc hoặc loại bỏ cặn bẩn.
3.Các dòng sản phẩm chính của Vòi phun hình quạt Bete
3.1. Vòi phun BETE AFF – Vòi phun hình quạt Bete
AFF 1.18
AFF 1.66
AFF 2.53
AFF 3.35
AFF 4.43
AFF 5.69
3.2. Vòi phun BTE BJ – Vòi phun hình quạt Bete
BJ 0067
BJ 0077
BJ 01
BJ 0116
BJ 015
BJ 0154
BJ 02
BJ 0231
BJ 03
BJ 0308
BJ 0385
BJ 04
BJ 0462
BJ 05
BJ 06
BJ 0616
BJ 077
BJ 08
BJ 0924
BJ 10
BJ 15
BJ 20
BJ 30
BJ 40
BJ 50
BJ 60
BJ 70
BJ 0067
BJ 01
BJ 015
BJ 02
BJ 03
BJ 04
BJ 05
BJ 06
BJ 08
BJ 10
BJ 15
BJ 20
BJ 30
BJ 40
3.3. Vòi phun BTE BJH – Vòi phun hình quạt Bete
BJH 0.18
BJH 0.23
BJH 0.28
BJH 0.33
BJH 0.38
BJH 0.43
BJH 0.45
BJH 0.48
BJH 0.53
BJH 0.58
BJH 0.63
BJH 0.66
BJH 0.68
BJH 0.73
BJH 0.78
BJH 0.84
BJH 0.89
BJH 0.94
BJH 0.99
BJH 1.04
BJH 1.09
BJH 1.14
BJH 1.19
BJH 1.24
BJH 1.29
BJH 1.32
BJH 1.35
BJH 1.40
BJH 1.45
BJH 1.50
BJH 1.55
BJH 1.57
BJH 1.60
BJH 1.65
BJH 1.70
BJH 1.75
BJH 1.80
BJH 1.83
BJH 1.85
BJH 1.91
3.4. Vòi phun quạt phẳng hoặc phun thẳng kết nối nhanh EZNF
EZFF016+
EZFF024+
EZFF028+
EZFF033+
EZFF041
EZFF046
EZFF052
EZFF057
EZFF065
EZFF073
EZFF093
EZFF104
EZFF116
EZFF125
EZFF129
EZFF141
EZFF148
EZFF156
EZFF161
EZFF173
EZFF187
EZFF196
EZFF218
EZFF221
EZFF250
EZFF256
EZNF Flow Rates and Dimensionsa
EZNF01
EZNF015
EZNF02
EZNF025
EZNF03
EZNF04
EZNF05
EZNF06
EZNF08
EZNF10
EZNF15
EZNF20
EZNF30
EZNF40
EZNF50
EZNF60
EZNF70
EZNF80
EZNF90
3.5. Vòi phun phẳng lệch FF – Vòi phun hình quạt Bete
FF016
FF024
FF028
FF033
FF041
FF046
FF052
FF057
FF065
FF073
FF093
FF104
FF116
FF125
FF129
FF141
FF148
FF156
FF161
FF173
FF Flow Rates
FF187
FF196
FF209
FF218
FF221
FF209
FF218
FF250
FF256
FF281
FF312
FF375
FF316
FF332
FF348
FF375
FF406
FF437
FF453
FF484
FF500
FF578
FF625
FF703
FF750
3.6. Vòi phun quạt phẳng NF – Vòi phun hình quạt Bete
NF Flow Rates
NF01
NF015
NF02
NF025
NF03
NF04
NF05
NF06
NF08
NF10
NF15
NF20
NF30
NF40
NF50
NF60
NF70
NF60
NF70
NF80
NF90
NF100
NF120
NF150
NF200
NF300
NF400
NF400
NF750
NF800
NF1150
NF1500
NF2250
3.7. Quạt phẳng đuôi chim NFD Vòi phun – Vòi phun hình quạt Bete
NFD Flow Rates and Dimensions
NFD 010
NFD 014
NFD 019
NFD 031
NFD 039
NFD 050
NFD 059
NFD 077
NFD 097
NFD 12
NFD 15
NFD 49
NFD 20
NFD 25
NFD 31
NFD 39
NFD 50
NFD 62
NFD 77
NFD 87
NFD 104
NFD 124
NFD 155
NFD 195
NFD 124
NFD 195
NFD 309
NFD 496
3.8. Vòi phun quạt phẳng NFH có chèn cacbua vonfram
NFH Flow Rates, Spray Angles and Dimensions
NFH-0.18
NFH-0.23
NFH-0.28
NFH-0.33
NFH-0.38
NFH-0.43
NFH-0.45
NFH-0.48
NFH-0.53
NFH-0.58
NFH-0.63
NFH-0.66
NFH-0.68
NFH-0.73
NFH-0.78
NFH-0.84
NFH-0.89
NFH-0.94
NFH-0.99
NFH-1.04
NFH-1.09
NFH-1.14
NFH-1.19
NFH-1.24
NFH-1.29
NFH-1.32
NFH-1.40
NFH-1.45
NFH-1.50
NFH-1.55
NFH-1.57
NFH-1.60
NFH-1.65
NFH-1.70
NFH-1.75
NFH-1.80
NFH-1.83
NFH-1.85
NFH-1.91
3.9. Vòi phun quạt phẳng ngắn NFS
NFS Flow Rates and Dimensions
NFS 012
NFS 019
NFS 031
NFS 039
NFS 050
NFS 059
NFS 077
NFS 098
NFS 12
NFS 15
NFS 20
NFS 25
NFS 31
NFS 39
NFS 50
NFS 62
NFS 77
NFS 93
NFS 124
NFS 155
NFS 185
NFS 195
NFS 309
NFS 496
NFS 557
NFS 620
NFS 775
NFS 977
NFS 1130
NFS 1320
3.10. Vòi phun quạt phẳng tác động cao NFV có bộ lọc tích hợp tùy chọn
NFV Flow Rates
NFV0067**
NFV01
NFV015
NFV02
NFV025
NFV03
NFV04
NFV05
NFV06
NFV07
NFV08
NFV10
NFV15
NFV20
NFV30
NFV40
3.11. Vòi phun quạt phẳng lệch tác động cao SPN
SPN 04
SPN 10
SPN 20
SPN 25
SPN 40
SPN 20
SPN 25
SPN 30
SPN 40
SPN 50
SPN 60
SPN 70
SPN 80
SPN 90
SPN 100
SPN 120
SPN 125
SPN 160
SPN 200
SPN 60
SPN 80
SPN 100
SPN 140
SPN 160
SPN 160
SPN 200
4. Thông tin nhà phân phối
CÔNG TY TNHH TM DV ĐĂNG LONG VIỆT NAM
Địa chỉ: 90/14A, XTT 4-5, xã Xuân Thới Thượng, Hóc Môn , Tp. HCM, Việt Nam
Đt/Zalo: 0931. 869. 827
Email: contact@danglong.com.vn
Website: http://danglong.com.vn
Reviews
There are no reviews yet.