Vòi Phun Hình Nón Toàn Phần Bete
Đăng Long Việt nam chuyên nhập trực tiếp và phân phối giá canh tranh, giao hàng toàn quốc các sản phẩm của Bete. Xin giới thiệu dòng sản phẩm Vòi Phun Hình Nón Toàn Phần Bete
Vòi Phun Hình Nón Toàn Phần Bete
Vòi phun hình nón toàn phần (Full Cone Spray Nozzle) là một loại vòi phun công nghiệp được thiết kế để tạo ra mẫu phun dạng hình nón, trong đó các hạt chất lỏng được phân bố đồng đều khắp không gian bên trong hình nón. Khác với vòi phun hình nón rỗng, mẫu phun của vòi này đặc hơn, bao phủ toàn bộ vùng được phun
Vòi phun hình nón toàn phần Bete được thiết kế để đáp ứng các ứng dụng công nghiệp yêu cầu phân phối chất lỏng đồng đều và hiệu quả. Vòi phun hình nón toàn phần Bete mang lại hiệu suất vượt trội trong việc phun chất lỏng dưới dạng hình toàn phần, bao phủ toàn bộ khu vực phun.
1.Các dòng sản phẩm chính của Vòi phun hình nón toàn phần Bete
TF Series
Thiết kế đơn giản, hiệu quả cao, phù hợp cho ứng dụng phun nước làm mát, dập bụi.
FF Series
Đặc trưng bởi độ chính xác cao, ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp hóa chất và thực phẩm.
NF Series
2.Các model chi tiết của Vòi Phun Hình Nón Toàn Phần Bete
2.1.Vòi phun hình nón thông thoáng tối đa MaxiPass® (MP)
Vòi phun chống tắc nghẽn tối ưu để làm mát và dập tắt
Các model:
MaxiPass Flow Rates and Dimensions
MP125
MP156
MP187
MP187
MP218
MP250
MP281
MP312
MP343
MP375
MP375
MP406
MP437
MP437
MP500
MP531
MP562
MP562
MP593
MP625
MP656
MP687
MP750
MP812
MP875
MP937
MP1000
MP1125
MP1125
MP1250
MP1375
MP1500
MP1500
MP1625
MP1750
MP1750
MP1875
MP2000
MP2125
MP2250
2.2. Vòi phun hình nón lưu lượng thấp MaxiPass® L (MPL)
Vòi phun trục tiết kiệm năng lượng để làm mát và dập tắt
Các model:
MaxiPass® L (MPL) Low Flow Full Cone Nozzles (Vòi phun hình nón đầy đủ lưu lượng thấp MaxiPass® L (MPL))
MPL0.21
MPL0.30
MPL0.42
MPL0.57
MPL0.77
MPL1.12
MPL1.51
2.3. Vòi phun xoắn ốc hình nón toàn phần và hình nón rỗng TF
Vòi phun Pigtail ban đầu để dập tắt, cọ rửa và làm mát bằng hơi nước
Các model:
TF Full Cone & Hollow Cone Spiral Nozzles (Vòi phun xoắn ốc hình nón đầy đủ và hình nón rỗng TF)
TF6
TF8
TF6
TF8
TF10
TF6
TF8
TF10
TF12
TF14
TF16
TF20
TF24
TF28
TF32
TF40
TF48
TF56
TF64
TF72
TF88
TF96 1
TF112 1
TF128 1
TF160 1
2.4. Vòi phun xoắn ốc thông thoáng lớn nhất TFXP – Vòi Phun Hình Nón Toàn Phần Bete
Vòi phun hình nón đầy đủ chống tắc nghẽn
Các model:
TFXP Largest Free Passage Spiral Nozzles (Vòi phun xoắn ốc thông gió tự do lớn nhất TFXP)
TF12
TF14
TF16
TF20
TF24
TF28
TF32
TF40
TF48
TF56
TF64
TF72
TF88
TF96
TF112
TF128
TF160
2.5. Vòi phun hình nón góc phải WTZ – Vòi Phun Hình Nón Toàn Phần Bete
Vòi phun tiếp tuyến chống tắc nghẽn
Các model:
WTZ Right Angle Full Cone Nozzles (Vòi phun hình nón đầy đủ góc phải WTZ)
WTZ 50
WTZ 56
WTZ 62
WTZ 77
WTZ 98
WTZ 120
WTZ 150
WTZ 170
WTZ 200
WTZ 250
WTZ 280
WTZ 310
WTZ 390
WTZ 500
WTZ 620
WTZ 780
WTZ 980
WTZ 1120**
WTZ 1280**
WTZ 1440**
WTZ 1200
WTZ 1500
WTZ 1900
WTZ 2200
WTZ 3100
2.6. Đầu vòi phun có thể hoán đổi cho nhau CW – Vòi Phun Hình Nón Toàn Phần Bete
Vòi phun hình nón đầy đủ và hình nón rỗng lưu lượng thấp để thay đổi nhanh
Các model:
CW Interchangeable Spray Nozzle Tips (Đầu phun có thể thay thế CW)
CW25-F
CW50-F
CW75-F
CW100-F
2.7. Vòi phun chống cháy xoắn ốc N
Hình nón đầy đủ được FM và UL chấp thuận Vòi phun cho phòng cháy chữa cháy ngoài khơi
N Spiral Fire Protection Nozzles (Vòi phun chữa cháy xoắn ốc N)
N Flow Rates and Dimensions
N1/N1W
N2/N2W
N3/N3W
N4/N4W
N5/N5W
N6/N6W
N6/N6W
N7/N7W
N8/N8W
N9/N9W
N10/N10W
Nozzle Installed Vertically Down
90° Nozzles
N1
N2
N3
N4
N5
N6
N6
N7
N8
N9
N10
120° Nozzles
N1W
N2W
N3W
N4W
N5W
N6W
N6W
N7W
N8W
N9W
N10W
2.8. Vòi phun xoắn ốc hình nón toàn phần STXP có đường đi tự do lớn nhất
Vòi phun phun Pigtail chống mài mòn và tắc nghẽn
STXP Largest Free Passage Full Cone Spiral Nozzles (Vòi phun xoắn ốc hình nón toàn phần thông thoáng lớn nhất STXP)
ST12
ST14
ST16
ST20
ST24
ST28
ST32
ST40
ST48
ST56
ST64
ST72
ST88
ST96
ST112
ST128
ST160
2.9. Vòi phun phòng cháy chữa cháy TF29-180 Firebeter
Vòi phun dập lửa hình nón toàn phần siêu rộng
TF29-180 Firebeter Fire Protection Nozzles (Vòi phun chữa cháy TF29-180 Firebeter)
TF29-180-16
TF29-180-18
TF29-180-21
TF29-180-24
TF29-180-28
TF29-180-32
2.10. Vòi phun hình nón toàn phần có bích NCFL
Vòi phun trục có đường đi tự do lớn với lưu lượng dòng chảy cao để dập tắt
NCFL Flanged Full Cone Nozzles (Vòi phun hình nón đầy đủ có bích NCFL)
NCFL40140
NCFL40180
NCFL40250
NCFL60350
NCFL60480
NCFL60615
NCFL80665
NCFL80775
NCFL80885
NCFL1201280
NCFL1201910
NCFL1202665
2.11. Vòi phun hình nón toàn phần bằng nhựa NC – Vòi Phun Hình Nón Toàn Phần Bete
Vòi phun phun trục được làm từ nhựa chống hóa chất
NC Plastic Full Cone Nozzles (Vòi phun hình nón toàn phần bằng nhựa NC)
NC Flow Rates and Dimensions
NC 0703
NC 0704
NC 0707
NC 1009
NC 1012
NC 1214
NC 1217
NC 1516
NC 1520
NC 1524
NC 2017
NC 2020
NC 2033
NC 2040
NC 2045
NC Flow Rates and Dimensions
NC 2050
NC 2060
NC 2065
NC 2070
NC 2570
NC 2580
NC 2590
NC 3058
NC 3084
NC 3096
NC 30117
NC 40125
NC 40130
NC 40180
NC 40250
NC 60350
NC 60480
NC 60615
2.12. Vòi phun phun hình nón toàn phần góc hẹp NCK – Vòi Phun Hình Nón Toàn Phần Bete
Vòi phun tốc độ cao với vòi phun cứng thô
NCK Narrow Angle Full Cone Injector Nozzles (Vòi phun hình nón toàn phần góc hẹp NCK)
NC 0706K
NC 1012K
NC 1218K
NC 1526K
NC 2048K
NC 2572K
NC 30105K
NC 40190K
NC 60350K
2.13. Vòi phun hình nón toàn phần nhỏ gọn NCS – Vòi Phun Hình Nón Toàn Phần Bete
Vừa vặn trong không gian chật hẹp và hoạt động như vòi phun kích thước đầy đủ
NCS Compact Full Cone Nozzles (Vòi phun hình nón đầy đủ NCS Compact)
NCS1003
NCS1005
NCS1007
NCS1510
NCS1513
NCS1516
NCS2020
NCS2025
NCS2030
NCS2035
NCS2540
NCS2545
NCS2550
NCS3060
NCS3070
NCS3085
NCS40100
NCS40120
2.14. Vòi phun hình nón toàn phần WL – Vòi Phun Hình Nón Toàn Phần Bete
Vòi phun phun trục có Lưu lượng thấp
WL Full Cone Nozzles (Vòi phun hình nón đầy đủ WL)
WL 1/4**
WL 1/2
WL 3/4
WL 1
WL 1 1/2
WL 2
WL 3
WL 4
WL 5
WL 6
WL 7
WL 8
WL 10
WL 12
WL 15
WL 20
2.15. Vòi phun hình nón hợp kim SC – Vòi Phun Hình Nón Toàn Phần Bete
Vòi phun phun trục kim loại đúc có cánh quạt có thể tháo rời bên trong
SC Flow Rates & Dimensions
SC 2.5
SC 3
SC 4
SC 6
SC 7
SC 4.2
SC 7
SC 8
SC 9
SC 10
SC 11
SC 12
SC 6
SC 10
SC 12
SC 14
SC 16
SC 17
SC 20
SC Flow Rates & Dimensions
SC 10
SC 16
SC 20
SC 24
SC 29
SC 30
SC 17
SC 30
SC 35
SC 40
SC 47
SC 50
SC 60
SC 25
SC 50
SC 60
SC 70
SC 80
SC 90
SC 42
SC 58
SC 80
SC 90
SC 95
SC 100
SC 117
SC 120
SC 135
SC 125
SC 130
SC 160
SC 180
SC 188
SC 200
SC 210
SC 250
SC 350
SC 480
SC 615
2.16. Vòi phun xoắn ốc chống mài mòn ST – Vòi Phun Hình Nón Toàn Phần Bete
Vòi phun đuôi lợn chống tắc nghẽn được thiết kế để chịu được bùn đá vôi
SC Alloy Full Cone Nozzles (Vòi phun hình nón toàn phần hợp kim SC)
ST Abrasion Resistant Spiral Nozzles (Vòi phun xoắn ốc chống mài mòn ST)
ST6
ST8
ST10
ST12
ST14
ST16
ST20
ST24
ST28
ST32
ST40
ST48
ST56
ST64
ST72
ST88
ST96 1
ST112 1
ST128 1
ST160 1
2.17. Vòi phun hình nón hợp kim TC – Vòi Phun Hình Nón Toàn Phần Bete
Vòi phun phun trục lưu lượng cao để làm mát bằng nước lũ và làm sạch khí
TC Alloy Full Cone Nozzles (Vòi phun hình nón toàn phần hợp kim TC)
TC 532
TC 588
TC 827
TC 962
TC 1120
TC 1260
TC 1480
TCFL532
TCFL588
TCFL827
TCFL962
TCFL1120
TCFL1260
TCFL1480
TCFL2070
TCFL2360
TCFL2510
TCFL2660
TCFL2960
TCFL3250
2.18. Vòi phun hình nón vuông NCSQ – Vòi Phun Hình Nón Toàn Phần Bete
Vòi phun phủ mẫu phun vuông đồng nhất
NCSQ Flow Rates and Dimensions
NC 0703SQ
NC 0704SQ
NC 0707SQ
NC 1009SQ
NC 1012SQ
NC 1214SQ
NC 1217SQ
NC 1516SQ
NC 1520SQ
NC 1524SQ
NC 2017SQ
NC 2020SQ
NC 2033SQ
NC 2040SQ
NC 2045SQ
NCSQ Flow Rates and Dimensions
NC 2050SQ
NC 2060SQ
NC 2065SQ
NC 2070SQ
NC 2570SQ
NC 2580SQ
NC 2590SQ
NC 3058SQ
NC 3084SQ
NC 3096SQ
NC 30117SQ
NC 40125SQ
NC 40130SQ
NC 40180SQ
NC 40250SQ
NC 60350SQ
NC 60480SQ
NC 60615SQ
2.19. Hệ thống vòi phun phun nhả nhanh SF – Vòi Phun Hình Nón Toàn Phần Bete
Đầu vòi phun lắp nhanh để lắp đặt và thay đổi nhanh chóng
SF Snap Release Spray Nozzle System (Hệ thống vòi phun SF Snap Release)
SF31FC
SF32FC
SF102FC
SF15HC
SF58HC
SF100HC
SF10
SF20
SF30
SF40
SF50
SF60
SF70
SF100
2.20. Vòi phun hình nón kết nối nhanh EZWL
Đầu vòi phun có thể hoán đổi cho nhau có đế và miếng đệm
EZWL Quick Connect Full Cone Nozzles (Vòi phun hình nón đầy đủ EZWL Quick Connect)
EZTF6
EZTF8
EZTF10
EZTF12
EZTF14
EZTF16
EZTF20
EZWL 1/4
EZWL 1/2
EZWL 3/4
EZWL1
EZWL 1 1/2
EZWL2
EZWL3
EZWL4
EZWL5
EZWL6
2.21. Vòi phun phòng cháy chữa cháy có phạm vi phun cực rộng TFXPW
Vòi phun hình nón xoắn ốc có đường đi tự do lớn
TFXPW Extra Wide Spray Coverage Fire Protection Nozzles (Vòi phun chữa cháy phạm vi phun cực rộng TFXPW)
TF48XPW
TF64XPW
3. Thông tin nhà phân phối
CÔNG TY TNHH TM DV ĐĂNG LONG VIỆT NAM
Địa chỉ: 90/14A, XTT 4-5, xã Xuân Thới Thượng, Hóc Môn , Tp. HCM, Việt Nam
Đt/Zalo: 0931. 869. 827
Email: contact@danglong.com.vn
Website: http://danglong.com.vn
Reviews
There are no reviews yet.